Translation glossary: linhhoang

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-24 of 24
 
Đơn vị bảo trợ thông tinMedia sponsor 
vietnami - angol
Bottled Water Labelscác nhãn hiệu nước uống đóng chai 
angol - vietnami
buyout programChương trình mua lại phương tiện đánh bắt/ngư cụ 
angol - vietnami
Cold stacked riggiàn khoan đóng cửa/(tạm) ngừng hoạt động 
angol - vietnami
Due Diligence QuestionnaireBảng Câu hỏi Thẩm tra/Thẩm định Chi tiết 
angol - vietnami
fully vested share optionsquyền chọn (mua/bán) cổ phiếu sở hữu hoàn toàn 
angol - vietnami
Group companiesNhóm Công ty/Các công ty thuộc Tập đoàn 
angol - vietnami
hạch toán ngànhoverall sector (non)-accounting entities/units 
vietnami - angol
headcount management and headcount groupQuản lý nhân sự khung và Nhóm nhân sự khung 
angol - vietnami
mà không cần cówithout 
angol - vietnami
Neighbourhood Committees(Các) Ủy ban Khu phố 
angol - vietnami
Objects clauseĐiều khoản về mục tiêu và phạm vi hoạt động (kinh doanh) 
angol - vietnami
on the call(trong) Cuộc gọi hội nghị/Hội nghị bằng điện đàm 
angol - vietnami
Passenger profilingphân tích hành vi và hồ sơ hành khách 
angol - vietnami
Pickup ListDanh mục tùy chọn 
angol - vietnami
Pre-requisite(Tuân thủ) Điều kiện tiên quyết 
angol - vietnami
Redemption amountsố tiền trả nợ/hoàn trả 
angol - vietnami
Shuttle busxe buýt con thoi 
angol - vietnami
Single FilerKê khai thuế theo diện độc thân 
angol - vietnami
swordfish buoy gearDụng cụ/vật dụng gắn phao câu cá kiếm 
angol - vietnami
to be home to the worlds' oldest living culturelà quê hương của nền văn hóa sống lâu đời nhất của thế giới 
angol - vietnami
Treat other people as ends in themselves, never as means to an end.Hãy đối xử với người khác như với chính con người họ, đừng bao giờ coi họ là phương tiện để đạt mục đích 
angol - vietnami
Unspent offencesÁn tích chưa được xóa 
angol - vietnami
XómHamlet 
vietnami - angol
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Terminológiai keresés
  • Munkák
  • Fórumok
  • Multiple search